Có 2 kết quả:
静脉注射 jìng mài zhù shè ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ • 靜脈注射 jìng mài zhù shè ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ
jìng mài zhù shè ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
intravenous injection
Bình luận 0
jìng mài zhù shè ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
intravenous injection
Bình luận 0